🌟 황금 분할 (黃金分割)

1. 한 선분을 둘로 나눌 때, 전체에 대한 큰 부분의 비와 큰 부분에 대한 작은 부분의 비가 같도록 나눈 것.

1. CÁCH CHIA HOÀNG KIM, TIẾT DIỆN VÀNG, CÁCH CHIA THEO TỶ LỆ VÀNG: Sự chia tỷ lệ phần lớn đối với toàn thể giống với tỷ lệ phần nhỏ so với phần lớn khi chia một đoạn thẳng làm đôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아름다운 황금 분할.
    Beautiful golden division.
  • Google translate 황금 분할 구도.
    Golden division structure.
  • Google translate 황금 분할 방법.
    Golden segmentation method.
  • Google translate 황금 분할이 이용되다.
    The golden partition is used.
  • Google translate 황금 분할을 연구하다.
    Study the golden division.
  • Google translate 고대 그리스에서 공간의 조화가 가장 잘 되어 보이는 화면 구성을 발견하였는데 그것이 황금 분할이다.
    In ancient greece, we found a screen configuration that looked the best in harmony with space, which is the golden division.
  • Google translate 황금 분할은 건축, 조각 등의 분야에서 다양한 통일의 하나의 원리로 널리 활용되고 있다.
    Golden division is widely used as a principle of various unification in the fields of architecture, sculpture, etc.
  • Google translate 황금 분할은 우주에서 가장 우아하고 아름다운 비율이다.
    The golden partition is the most elegant and beautiful ratio in the universe.
Từ tham khảo 황금비(黃金比): 한 선분을 둘로 나눌 때, 전체에 대한 큰 부분의 비와 큰 부분에 대한…

황금 분할: golden section,おうごんぶんかつ【黄金分割】,section d'or,sección áurea,نسبة ذهبية، الرقم الذهبي,алтан огтлол,cách chia hoàng kim, tiết diện vàng, cách chia theo tỷ lệ vàng,ภาคตัดทอง, อัตราส่วนทอง,rasio emas, pembagian emas,"божественная пропорция"; золотое сечение; гармоническое деление,黄金比例,黄金分割,

📚 Annotation: 그 비율은 약 1.618:1이다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23)